Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果 か
Trái cây
無花果果 いちじくか
fig, syconium
果てし無く はてしなく
Sự vô hạn, vô biên
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
無花果状果 いちじくじょうか
くさくさ
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)