多島海
たとうかい おおとううみ「ĐA ĐẢO HẢI」
☆ Danh từ
Quần đảo, biển có nhiều đảo
たとうかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たとうかい
多島海
たとうかい おおとううみ
quần đảo, biển có nhiều đảo
立つ
たつ
đứng
経つ
たつ
đã
勃つ
たつ
sự cương cứng
建つ
たつ
được xây dựng
辰
たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
断つ
たつ だんつ
dứt.
絶つ
たつ
chia tách
たとうかい
quần đảo, biển có nhiều đảo
発つ
たつ
xuất phát, đi ra ngoài
起つ
たつ
dậy, đứng dậy, đứng lên
裁つ
たつ
cắt (quần áo)
Các từ liên quan tới たとうかい
たつとい たつとい
quý trọng
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
示達 じたつ したつ
những chỉ dẫn; những phương hướng
到達する とうたつ とうたつする
đáo.
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn
こたつテーブル こたつテーブル
bàn sưởi
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long