Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さかき傘
置き傘 おきがさ
ô dự phòng( đặt ở trước sảnh tòa nhà..)
から傘 からかさ
paper umbrella, bamboo-and-paper umbrella parasol
傘 かさ
cái ô
傘をさす かさをさす
che dù.
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù
傘地 かさじ かさち
vải (len) may ô; vải may dù
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)