置き傘 おきがさ
ô dự phòng( đặt ở trước sảnh tòa nhà..)
から傘 からかさ
paper umbrella, bamboo-and-paper umbrella parasol
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù
傘地 かさじ かさち
vải (len) may ô; vải may dù
傘紙 かさがみ かさし
giấy dầu dán vào cái ô
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng