置き傘
おきがさ「TRÍ TÁN」
☆ Danh từ
Ô dự phòng( đặt ở trước sảnh tòa nhà..)

置き傘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置き傘
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
傘 かさ
cái ô
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
和傘 わがさ
Ô Nhật Bản