かけ離む
かけこむ「LI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Chạy toán loạn; chạy như ong vỡ tổ.

Bảng chia động từ của かけ離む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かけ離む/かけこむむ |
Quá khứ (た) | かけ離んだ |
Phủ định (未然) | かけ離まない |
Lịch sự (丁寧) | かけ離みます |
te (て) | かけ離んで |
Khả năng (可能) | かけ離める |
Thụ động (受身) | かけ離まれる |
Sai khiến (使役) | かけ離ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かけ離む |
Điều kiện (条件) | かけ離めば |
Mệnh lệnh (命令) | かけ離め |
Ý chí (意向) | かけ離もう |
Cấm chỉ(禁止) | かけ離むな |
かけ離む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かけ離む
かけ離れる かけはなれる
rất xa; xa xôi.
chỗ xước mang rô
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
分け離す わけはなす
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
prison guard
sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất