酒盛り
さかもり「TỬU THỊNH」
☆ Danh từ
Những dịp hội hè đình đám

さかもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さかもり
酒盛り
さかもり
những dịp hội hè đình đám
さかもり
những dịp hội hè đình đám
Các từ liên quan tới さかもり
mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ, vui vẻ, vui tính, hào hiệp, hào phóng
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
thiếu phong cách
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
dốc xuống, xuống dốc, dốc, cánh xế bóng, (thể dục, thể thao) sự xuống dốt
đống cây chướng ngại, đống cây cản
Nhiệt tình
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng