しもさか
Dốc xuống, xuống dốc, dốc, cánh xế bóng, (thể dục, thể thao) sự xuống dốt
Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần ; xế, xế tà ; suy đi, suy dần, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, biến cách

しもさか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しもさか
しもさか
dốc xuống, xuống dốc, dốc.
下坂
しもさか
dốc
Các từ liên quan tới しもさか
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
những dịp hội hè đình đám
đống cây chướng ngại, đống cây cản
然も しかも さも
hơn nữa
có lẽ
ích kỷ; hẹp hòi; keo kiệt; tự tư tự lợi.
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
ngọn lửa, ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy, sự bột phát; cơn bột phát, địa ngục, go, dữ dội, mãnh liệt, điên lên