Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さきがけスポーツ
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu ; nhà thám hiểm đầu tiên, mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong
thể thao.
スポーツ医学 スポーツいがく
y học thể thao
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông
スポーツ記者 スポーツきしゃ
phóng viên thể thao
eスポーツ eスポーツ
thể thao điện tử
スポーツ界 スポーツかい
thế giới thể thao
けがき けがき
Vạch dấu