Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結びつく むすびつく
liên tưởng
結び付く むすびつく
có quan hệ, có sự gắn kết với nhau
草むら くさむら
bụi
草むす くさむす
bao phủ bởi cỏ xanh tươi
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
兎結び うさぎむすび
một cách buộc dây thành hình như con thỏ
くさびを打ち込む くさびをうちこむ
chêm.
ゆびむすび
vờ nằm im, giả chết