Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
ささやき
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
ささやき合う ささやきあう
thì thầm
ステップ ステップ
bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
やさき
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
さきのおや
ông bà, tổ tiên
さやさや
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)