Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ささやく夜
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夜さ ひとよさ
một đêm
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
sự cặp, sự kẹp, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ