鳴り響く
なりひびく「MINH HƯỞNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Vang vọng; dội lại; vang lại; (nghĩa bóng) nổi tiếng, tiếng tăm vang vọng

Từ đồng nghĩa của 鳴り響く
verb
Bảng chia động từ của 鳴り響く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴り響く/なりひびくく |
Quá khứ (た) | 鳴り響いた |
Phủ định (未然) | 鳴り響かない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴り響きます |
te (て) | 鳴り響いて |
Khả năng (可能) | 鳴り響ける |
Thụ động (受身) | 鳴り響かれる |
Sai khiến (使役) | 鳴り響かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴り響く |
Điều kiện (条件) | 鳴り響けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴り響け |
Ý chí (意向) | 鳴り響こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴り響くな |
なりひびく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なりひびく
鳴り響く
なりひびく
vang vọng
なりひびく
đổ
Các từ liên quan tới なりひびく
名が響く ながひびく
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
ひな祭り ひなまつり
Lễ Hội Búp Bê Hina dành cho các bé gái ở Nhật (tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm)
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
鄙びる ひなびる
trở nên mộc mạc; trở nên quê mùa
首捻り くびひねり
kỹ thuật một tay quấn cổ đối phương, nắm lấy tay đối phương, vặn đối phương sang trái hoặc phải để giành chiến thắng
びり びけ びり
ở dưới cùng
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn