悟り
さとり「NGỘ」
☆ Danh từ
Sự khai sáng; sự giác ngộ

Từ đồng nghĩa của 悟り
noun
Từ trái nghĩa của 悟り
さとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さとり
悟り
さとり
sự khai sáng
覚
さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
覚り
さとり
hiểu
Các từ liên quan tới さとり
sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ Mỹ, sự ăn cắp vặt
草取り くさとり
làm cỏ, nhổ cỏ
悟りが早い さとりがはやい
(thì) nhanh để hiểu
覚りが早い さとりがはやい
lanh trí, hiểu nhanh
悟りを開く さとりをひらく
Hiểu được, giác ngộ
生悟り なまざとり なまさとり
sự giác ngộ không trọn vẹn; sự hiểu biết chưa sâu sắc; sự nhận thức nửa vời
安定操作取引 あんてーそーさとりひき
giao dịch thao tác ổn định
里 さと り
lý