悟る
Lính hội; giác ngộ; hiểu được; nhận thức được
Lĩnh hội, giác ngộ, ngộ ra, nhận ra, hiểu ra, nhận thức được

Từ đồng nghĩa của 悟る
Từ trái nghĩa của 悟る
Bảng chia động từ của 悟る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悟る/さとるる |
Quá khứ (た) | 悟った |
Phủ định (未然) | 悟らない |
Lịch sự (丁寧) | 悟ります |
te (て) | 悟って |
Khả năng (可能) | 悟れる |
Thụ động (受身) | 悟られる |
Sai khiến (使役) | 悟らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悟られる |
Điều kiện (条件) | 悟れば |
Mệnh lệnh (命令) | 悟れ |
Ý chí (意向) | 悟ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 悟るな |
さとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さとる
非を悟る ひをさとる
làm cho nhận ra lỗi của một người
開悟 かいご ひらくさとる
sự khai sáng
悟了 ごりょう さとるりょう
sự hiểu rõ, sự nhận thấy rõ, sự nhận thức rõ, sự nhận biết rõ
được coi là; được xem như là
apparently, from what I have heard, they say, you know, I hear
nạo
rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop, order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại, chắn bớt sáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại, quét sơn bảo vệ chống axit, nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, bị ăn đạn, gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ