Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さしぬき
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
ぬきさる
bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho, say rượu
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
天ぬき てんぬき
tempura soba without the noodles
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
サビ抜き サビぬき さびぬき
sushi không cho mù tạc vào
生さぬ仲 なさぬなか
Không có quan hệ máu mủ