Các từ liên quan tới さぬき市立さぬき南中学校
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho, say rượu
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
サビ抜き サビぬき さびぬき
sushi không cho mù tạc vào
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹莢 きぬさや
tuyết pea(s)