Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小百合
さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
さゆり
hoa huệ tây
ゆさゆさ
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
ゆさぶり
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
揺さぶり ゆさぶり
ゆらりゆらり
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)
ゆさん
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
ゆるりと ゆるりと
thong thả
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
ゆりね
lily bulb
「TIỂU BÁCH HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích