小百合
さゆり しょうひゃくごう「TIỂU BÁCH HỢP」
☆ Danh từ
Hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp

さゆり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さゆり
小百合
さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
さゆり
hoa huệ tây
Các từ liên quan tới さゆり
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
dao động nhẹ nhàng; lắc lư chậm dãi
揺さぶり ゆさぶり
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
lily bulb
sự hăm dọa tống tiền; hăm dọa tống tiền
sự còn đủ.