ゆさん
Cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
Cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
Cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời

ゆさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆさん
ゆさん
cuộc đi chơi
遊山
ゆさん
chuyến đi
Các từ liên quan tới ゆさん
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
遊山所 ゆさんじょ
khu nghỉ dưỡng
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
物見遊山 ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi
石油産業 せきゆさんぎょう
công nghiệp dầu khí
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
có của, có tài sản
ジャパゆきさん じゃぱゆきさん
japan-yuki-san; phụ nữ Nhật Bản sang các quốc gia phương Tây để làm việc