揺さぶり
ゆさぶり「DAO」
☆ Danh từ
Sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ

ゆさぶり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆさぶり
揺さぶり
ゆさぶり
sự lắc, sự giũ
揺さぶる
ゆさぶる
rung
ゆさぶり
sự lắc, sự giũ
Các từ liên quan tới ゆさぶり
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết, trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết, cây hoa lan chuông
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
揺すぶる ゆすぶる
rung chuyển
負ぶさる おぶさる
để cưỡi trên (về) một người có những vai; để được mang trên (về) một người có sau
さぶる児 さぶるこ
prostitute and entertainer