Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さらら
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
平更 ひらさら
tha thiết, vì một điều
サラサラ音 さらさらおと
xào xạc
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更々ない さらさらない
không phải trong bé nhất
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.