Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺さる ささる
mắc; hóc
日記 にっき
nhật ký
ささたる
vặt, thường, không quan trọng
日記をつける にっきをつける
giữ một cuốn nhật ký
さべる さべる
Khong biet
為さる なさる
làm (kính ngữ)
増さる まさる
tăng
下さる くださる
ban tặng; ban cho; phong tặng; cho