Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺さる ささる
mắc; hóc
さべる さべる
Khong biet
増さる まさる
tăng
為さる なさる
làm (kính ngữ)
刺される さされる
để được đâm bằng dao, bị đâm vào, dính vào
明るさ あかるさ
độ chói; độ sáng; sự phấn khởi, sự vui tươi
下さる くださる
ban tặng; ban cho; phong tặng; cho
被さる かぶさる
phủ lên, che kín