Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こしをかける
sit down
差し掛ける さしかける
cầm giữ (ô), bật ô lên
腰かける こしかける
để ngồi (xuống)
押しのける おしのける
hất cẳng; hạ bệ
けしさる
xoá, xoá bỏ
かこつける
dùng làm cớ
押しかける おしかける
vây.
逆さにかける ぎゃくさにかける
treo ngược.