Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随筆 ずいひつ
tùy bút.
随筆家 ずいひつか
nhà văn tiểu luận
随筆集 ずいひつしゅう
tập hợp (của) văn học ghi nhanh (những bài luận)
猿の腰掛け さるのこしかけ サルノコシカケ
móc (giá sách) nấm
こしをかける
sit down
差し掛ける さしかける
cầm giữ (ô), bật ô lên
腰かける こしかける
để ngồi (xuống)
押しのける おしのける
hất cẳng; hạ bệ