Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さんかく座
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
テーブルさん座 テーブルさんざ
chòm sao sơn án
胡座をかく あぐらをかく
tư thế ngồi vui vẻ với hai chân bắt chéo nhau đạt được thành công mà không cần nỗ lực
jib sail
khoa sản
deoxyribo nucleic acid (DNA)
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả