Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しあわせの決断
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
不決断な ふけつだんな
đắn đo.
決断する けつだんする
đoán
決断疲れ けつだんつかれ
Tâm lý học, sự mệt mỏi khi đưa quyết định có nhiều sự lựa chọn