Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しきい値
障害しきい値 しょうがいしきいち
ngưỡng lỗi
障害率しきい値 しょうがいりつしきいち
ngưỡng tỷ lệ lỗi
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
値引き ねびき
bán hạ giá
値動き ねうごき
sự dao động của giá cả
引き値 ひきね ひきち
giảm bớt giá
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.