敷き詰める
しきつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt; trải ra khắp (nơi)

Bảng chia động từ của 敷き詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敷き詰める/しきつめるる |
Quá khứ (た) | 敷き詰めた |
Phủ định (未然) | 敷き詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 敷き詰めます |
te (て) | 敷き詰めて |
Khả năng (可能) | 敷き詰められる |
Thụ động (受身) | 敷き詰められる |
Sai khiến (使役) | 敷き詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敷き詰められる |
Điều kiện (条件) | 敷き詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敷き詰めいろ |
Ý chí (意向) | 敷き詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敷き詰めるな |
しきつめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきつめる
敷き詰める
しきつめる
đặt
しきつめる
chuyển,đặt hy vọng vào,trải lên.
Các từ liên quan tới しきつめる
dòm ngó.
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
endangered species
không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
つき出し つきだし
Sự nhô ra, hình chiếu
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt