識別力
しきべつりょく「THỨC BIỆT LỰC」
☆ Danh từ
Sự phân biệt; sự nhận thức rõ

しきべつりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきべつりょく
識別力
しきべつりょく
sự phân biệt
しきべつりょく
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra.
Các từ liên quan tới しきべつりょく
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương chuyển cho vợ con
deluxe suite
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
xi, rô, nước ngọt
biểu thức tùy điều kiện
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
べとつく ベトつく
nhơ nhớp.