むしず
Chứng ợ nóng

むしず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしず
むしず
chứng ợ nóng
蒸す
むす
chưng cách thủy
虫酸
むしず
chứng ợ nóng
生す
むす なす
mọc (rêu, v.v.), sản xuất
Các từ liên quan tới むしず
草むす くさむす
bao phủ bởi cỏ xanh tươi
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
đứa con trai lười biếng.
二結び ふたむすび にむすび
hai nửa đi nhờ xe
一結び ひとむすび いちむすび
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
継娘 ままむすめ つぎむすめ
con gái riêng
印を結ぶ いんをむすぶ しるしをむすぶ
làm có tính chất tượng trưng ký tên (những cử chỉ) với những ngón tay
弟息子 おとうとむすこ おとむすこ
những đứa con trai út