しっこ
☆ Danh từ
Tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết, la phản đối, la thét buột phải thôi nói
しっこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しっこ
しっこ
tiếng kêu
疾呼
しっこ
hét