失行
しっこう「THẤT HÀNH」
Apraxia (inability to purposely perform some actions)
Mất phối hợp động tác
☆ Danh từ
(ethical) mistake

失行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失行
失行症 しっこうしょう
bệnh mất phối hợp động tác
失行症-歩行 しっこうしょう-ほこう
mất phối hợp động tác về đi lại
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
歩行-失調性 ほこう-しっちょうせい
mất điều hoà vận động