Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しなやかに歌って
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
にやっ ニヤッ
smirkingly, broadly (grinning)
何や彼や なにやかや なにやかれや
nhiều, cái nọ cái kia
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
実しやかに まことしやかに
hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo
誠しやかに まことしやかに
hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo