Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しなを作る
しなをつくる
làm điệu.
科を作る しなをつくる
lấy lại vóc dáng
詩を作る しをつくる
làm thơ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
句を作る くをつくる
sáng tác thơ haiku
こぶしを作る こぶしをつくる
nắm tay.
本を作る ほんをつくる
làm sách.
時を作る ときをつくる
gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh
列を作る れつをつくる
Tạo một dòng; xếp thành hàng
Đăng nhập để xem giải thích