指南役
Thầy giáo

しなんやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しなんやく
指南役
しなんやく
thầy giáo
しなんやく
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới しなんやく
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
one thing or another, this and that, something or another
<HóA> thuốc thử, chất phản ứng
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
người dịch, máy truyền tin
chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ, nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến