迷い込む
まよいこむ「MÊ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Để đi lạc đường; để mất một có cách

Bảng chia động từ của 迷い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迷い込む/まよいこむむ |
Quá khứ (た) | 迷い込んだ |
Phủ định (未然) | 迷い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 迷い込みます |
te (て) | 迷い込んで |
Khả năng (可能) | 迷い込める |
Thụ động (受身) | 迷い込まれる |
Sai khiến (使役) | 迷い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迷い込む |
Điều kiện (条件) | 迷い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 迷い込め |
Ý chí (意向) | 迷い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 迷い込むな |
まよいこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まよいこむ
迷い込む
まよいこむ
để đi lạc đường
まよいこむ
go astray
Các từ liên quan tới まよいこむ
kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí, trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum, tích trữ lương thực
cast in mold
舞い込む まいこむ
Điều xảy đến bất ngờ, đột ngột
làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi
sew in
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
仕舞い込む しまいこむ
cất giấu, cất đi
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng