しみでる
Bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi, sự rỉ nước, nước rỉ ra, rỉ ra, đưa ra, phát ra, (+ out, away) tiết lộ, lộ ra, away) biến dần mất, tiêu tan dần
Rỉ, ứa
Lọc, chiết ngâm, pha phin, lọc qua, thấm qua

しみでる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しみでる
しみでる
bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi.
しみ出る
しみでる
Lọc, chiết ngâm, pha phin (nước.
染み出る
しみでる
tới sự rỉ nước
Các từ liên quan tới しみでる
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
食み出る はみでる
thò ra; lòi ra.
垂耳 しでみみ
có tai thõng xuống
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm
滲み出る にじみでる
rỉ
công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chấp nhận cho phát biểu
にじみ出る にじみでる
rỉ ra; ứa ra.
木で実る きでみのる
chín cây.