見知る
みしる「KIẾN TRI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Sự quen biết; sự biết rõ

Bảng chia động từ của 見知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見知る/みしるる |
Quá khứ (た) | 見知った |
Phủ định (未然) | 見知らない |
Lịch sự (丁寧) | 見知ります |
te (て) | 見知って |
Khả năng (可能) | 見知れる |
Thụ động (受身) | 見知られる |
Sai khiến (使役) | 見知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見知られる |
Điều kiện (条件) | 見知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見知れ |
Ý chí (意向) | 見知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見知るな |
みしる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みしる
見知る
みしる
sự quen biết
みしる
công nhận, thừa nhận, chấp nhận.
Các từ liên quan tới みしる
しみ出る しみでる
Lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi, sự rỉ nước, nước rỉ ra, rỉ ra, đưa ra, phát ra, (+ out, away) tiết lộ, lộ ra, away) biến dần mất, tiêu tan dần
凍みる しみる
ê buốt
沁みる しみる
ngấm vào, thấm vào
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
身に染みる みにしみる
đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần
使用しみる しようしみる
dùng thử.