飯屋
めしや「PHẠN ỐC」
☆ Danh từ
Nhà ăn; hàng quán, quán ăn

めしや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めしや
飯屋
めしや
nhà ăn
めしや
nhà ăn
Các từ liên quan tới めしや
一膳飯屋 いちぜんめしや
một bữa ăn trưa nhanh chóng
yên tĩnh và dịu dàng , trang trọng, buồn và chán nản , mềm mại, nhẹ nhàng
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
やもめ暮らし やもめぐらし
cuộc sống góa bụa
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
秘めやか ひめやか
bí mật