折しも
おりしも「CHIẾT」
☆ Trạng từ
Tại thời điểm đó (rất), chỉ sau đó
折しも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折しも
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
alô.
折返しテスト おりかえしテスト
kiểm tra vòng trở lại
折り返し おりかえし
ve áo; gấu quần; nắp; vạt
圧し折る へしおる おしおる
đập tan ra từng mảnh; làm vỡ; bẻ nhỏ
しも しも
Sương