霜焼け
しもやけ「SƯƠNG THIÊU」
☆ Danh từ
Bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
耳
が
霜焼
けになった
Tai tôi rộp lên vì lạnh
Sự thui chột vì sương giá
Sương giá; cước ở chân tay (vì bị rét).

Từ đồng nghĩa của 霜焼け
noun
しもやけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しもやけ
giá.
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
細もやし ほそもやし
Giá đỗ nhỏ loại này giống viêt nam ăn ngon hơn loại giá đỗ béo hee
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
trouble, bother, confusion
もやしっ子 もやしっこ
đứa trẻ yếu đuối