癪の種
しゃくのたね「CHỦNG」
☆ Danh từ
Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu
(sinh vật học) chất kích thích

しゃくのたね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくのたね
癪の種
しゃくのたね
Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu
しゃくのたね
làm cáu, kích thích, điều làm cái.
Các từ liên quan tới しゃくのたね
sự nóng sáng
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
顎のしゃくれた あごのしゃくれた
móm, cằm ngược
một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên
弱年者 じゃくねんしゃ じゃくねんもの
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai