しゃくのたね
Làm cáu, kích thích, điều làm cái, chất kích thích

しゃくのたね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくのたね
しゃくのたね
làm cáu, kích thích, điều làm cái.
癪の種
しゃくのたね
Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu
Các từ liên quan tới しゃくのたね
sự nóng sáng
顎のしゃくれた あごのしゃくれた
móm, cằm ngược
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
弱年者 じゃくねんしゃ じゃくねんもの
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên