写真を写す
しゃしんをうつす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Chụp ảnh (ai, cái gì)

Bảng chia động từ của 写真を写す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写真を写す/しゃしんをうつすす |
Quá khứ (た) | 写真を写した |
Phủ định (未然) | 写真を写さない |
Lịch sự (丁寧) | 写真を写します |
te (て) | 写真を写して |
Khả năng (可能) | 写真を写せる |
Thụ động (受身) | 写真を写される |
Sai khiến (使役) | 写真を写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写真を写す |
Điều kiện (条件) | 写真を写せば |
Mệnh lệnh (命令) | 写真を写せ |
Ý chí (意向) | 写真を写そう |
Cấm chỉ(禁止) | 写真を写すな |
しゃしんをうつす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃしんをうつす
写真を写す
しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
しゃしんをうつす
ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai.
Các từ liên quan tới しゃしんをうつす
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn
thoái hoá, suy đồi, giống thoái hoá (người, súc vật)
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo
new car