変質者
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)

へんしつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんしつしゃ
変質者
へんしつしゃ
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)
へんしつしゃ
thoái hoá, suy đồi, giống thoái hoá (người.
偏する
へんする
nghiêng về một bên
Các từ liên quan tới へんしつしゃ
改変する かいへんする
cải
sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, (từ cổ, nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
chiến sĩ lái xe tăng
người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng
sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự, sự kiện lặt vặt; tin vặt, ghi vào sử biên niên, ghi chép, small_beer
câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại
<Y> chứng paranoia, chứng bệnh hoang tưởng, <Y> người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu