借金のかた
しゃっきんのかた
☆ Cụm từ, danh từ
Security for a loan

しゃっきんのかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃっきんのかた
借金のかた
しゃっきんのかた
security for a loan
しゃっきんのかた
security for loan
Các từ liên quan tới しゃっきんのかた
借金の形 しゃっきんのかたち
sự an toàn cho một tiền vay
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
chủ nghĩa khách quan
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn