集
しゅう「TẬP」
☆ Danh từ làm hậu tố
Tập hợp; tuyển tập

Từ trái nghĩa của 集
しゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅう
集
しゅう
tập hợp
週
しゅう
tuần.
臭
しゅう
mùi hôi
秀
しゅう
ưu việt, siêu phàm
捕囚
ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm
醜
しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
執
しゅう
attachment, obsession, persistence
Các từ liên quan tới しゅう
収集する しゅうしゅう しゅうしゅうする
lượm
ゴミ収集車 ゴミしゅうしゅうしゃ ごみしゅうしゅうしゃ
xe rác
州々 しゅうしゅう しゅう々
mỗi trạng thái; mỗi tỉnh
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
復しゅう ふくしゅう
sự khao khát báo thù, phục thù
宜しゅう よろしゅう
đáng quý, tốt đẹp
刺しゅうキット ししゅうキット
bộ dụng cụ thêu
復しゅう心 ふくしゅうしん
sự khao khát báo thù, phục thù