Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集産主義
しゅうさんしゅぎ
chủ nghĩa tập thể
集散主義
きゅうしんしゅぎ
<CHTRị> thuyết cấp tiến
しゅかんしゅぎ
chủ nghĩa chủ quan
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
しゅがしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
ほしゅしゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ
しゅかんしゅぎしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
しゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại
「TẬP SẢN CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích