大衆性
たいしゅうせい「ĐẠI CHÚNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính đại chúng; tính phổ biến

たいしゅうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいしゅうせい
大衆性
たいしゅうせい
tính đại chúng
たいしゅうせい
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân
Các từ liên quan tới たいしゅうせい
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
sự độc lập; nền độc lập
neutron star
tính bền, tính lâu bền
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
chủ nghĩa xét lại
viên thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ, thu gọn, vắn vắt
người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay, cái đảo mạch, cái chuyển mạch, hoán tử