制動手
せいどうしゅ「CHẾ ĐỘNG THỦ」
☆ Danh từ
Người gác phanh trên xe lửa

せいどうしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいどうしゅ
制動手
せいどうしゅ
người gác phanh trên xe lửa
せいどうしゅ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người gác phanh
Các từ liên quan tới せいどうしゅ
đời sống ở tu viện, chế độ tu
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
trạng thái lỏng
đời sống ở tu viện, chế độ tu
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
chủ nghĩa xét lại