せきさん
Tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả, dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng

せきさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきさん
せきさん
tính cộng
積算
せきさん
sự thêm
Các từ liên quan tới せきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho
酒石酸 しゅせきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
積算法 せきさんほう
sự hợp nhất
酒石酸塩 しゅせきさんえん
tartrat (là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic)
酒石酸水素カリウム しゅせきさんすいそカリウム
muối kali ( một trong hai nhóm cacboxyl của axit tartaric.Có công thức phân tử C4H5KO6)
積算電力計 せきさんでんりょくけい
mét (đồng hồ đo) giờ
Fenola