主戦論
しゅせんろん「CHỦ CHIẾN LUẬN」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa sô, vanh hiếu chiến

Từ đồng nghĩa của 主戦論
noun
しゅせんろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅせんろん
主戦論
しゅせんろん
chủ nghĩa sô, vanh hiếu chiến
しゅせんろん
chủ nghĩa sô, vanh hiếu chiến
Các từ liên quan tới しゅせんろん
主戦論を唱える しゅせんろんをとなえる
ủng hộ chiến tranh, ủng hộ chủ nghĩa hiếu chiến
chủ nghĩa chủ quan
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ