主題歌
Bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu

しゅだいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅだいか
主題歌
しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
Các từ liên quan tới しゅだいか
người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
người lái tàu thuỷ
sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm, sự làm bực mình, sự chọc tức
người uống, người nghiện rượu
sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu, gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với
sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng, mua, tậu, giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...), lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy
しゅんだ しゅんだ= おいしい
Ngon
răng hàm, để nghiến, phân tử gam